Skip to content

BẢNG BÁO GIÁ CÁP QUANG VIETTEL

 Gói cước

 Tốc độ

 Thiết bị

 Giá cước ngoại
thành Hà Nội

 Giá cước nội
thành Hà Nội

 Fast 1  100Mbps     N/A  N/A
 Fast 2  150Mbps  Modem wifi 4 cổng  200,000  229,000
 Fast 3  250Mbps   Modem wifi 4 cổng  229,000  255,000
 Fast4  300Mbps   Modem wifi 4 cổng  290,000  330,000
Mesh1  150Mbps  Modem wifi 4 cổng
(Thêm 1 Home Wifi phụ)
 229,000  265,000
Mesh2  250Mbps  Modem wifi 4 cổng
(Thêm 2 Home Wifi phụ)
 255,000  299,000
Mesh3  300Mbps  Modem wifi 4 cổng
(Thêm 3 Home Wifi phụ)
 299,000 359,000

Khu vực Ngoại thành: (Quận 5, 6, 8, 9, 12, Bình Tân, Gò Vấp, Thủ Đức, Củ Chi, Hóc Môn, Bình Chánh, Nhà Bè, HN và 61 tỉnh)

Khu vực Nội thành: (Quận 1, 2, 3, 4, 7, 10, 11, Tân Bình, Tân Phú, Bình Thạnh, Phú Nhuận, HN và 61 tỉnh)

BẢNG BÁO GIÁ COMBO CÁP QUANG & TRUYỀN HÌNH VIETTEL

 Gói cước

 Tốc độ

 Thiết bị

 Giá cước ngoại
thành Hà Nội

 Giá cước nội
thành Hà Nội

 Fast 1  100Mbps     185,000 – 230,000  250,000
 Fast 2  150Mbps  Modem wifi 4 cổng  210,000 – 250,000  239,000 – 268,000
 Fast 3  250Mbps   Modem wifi 4 cổng  239,000 – 279,000  265,000 – 299,000
 Fast4  300Mbps   Modem wifi 4 cổng 300,000 – 344,000  340,000 – 374,000
 Mesh1  150Mbps  Modem wifi 4 cổng
(Thêm 1 Home Wifi phụ)
 239,000 – 273,000  275,000 – 309,000
Mesh2  250Mbps  Modem wifi 4 cổng
(Thêm 2 Home Wifi phụ)
 265,000 – 309,000  309,000 – 349,000
 Mesh3  300Mbps  Modem wifi 4 cổng
(Thêm 3 Home Wifi phụ)
 309,000 – 349,000 369,000 – 403,000

Khu vực Ngoại thành: (Quận 5, 6, 8, 9, 12, Bình Tân, Gò Vấp, Thủ Đức, Củ Chi, Hóc Môn, Bình Chánh, Nhà Bè, HN và 61 tỉnh)

Khu vực Nội thành: (Quận 1, 2, 3, 4, 7, 10, 11, Tân Bình, Tân Phú, Bình Thạnh, Phú Nhuận, HN và 61 tỉnh)

 

BẢNG BÁO GIÁ INTERNET VIETTEL DOANH NGHIỆP

 Gói cước

Băng thông

 Băng thông Quốc Tế

IP

 Giá cước

F90N  2Mbps  90Mbps  1 IP Động  440,000
F90Basic  1Mbps 90Mbps 1 IP Tĩnh 660,000
F90Plus  3Mbps  90Mbps 1 IP Tĩnh  880,000
 F200N  2Mbps  200Mbps 1 IP Tĩnh 1,100,000
F200Basic  4Mbps 200Mbps 1 IP Tĩnh 2,200,000
F200Plus  6Mbps 200Mbps 1 IP Tĩnh  4,400,000
F300N  8Mbps 300Mbps 1 IP Tĩnh + Block 4 IP Lan 6,050,000
F300Basic  11Mbps 300Mbps 1 IP Tĩnh + Block 4 IP Lan 7,700,000
F300Plus  15Mbps 300Mbps 1 IP Tĩnh + Block 4 IP Lan 9,900,000
F500Basic  20Mbps 500Mbps 1 IP Tĩnh + Block 8 IP Lan 13,200,000
F500Plus  25Mbps 500Mbps 1 IP Tĩnh + Block 8 IP Lan 17,600,000

 

Đăng Ký
Gọi ngay
Chat Zalo
Đăng Ký
Gọi ngay
Chat Zalo